| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 nóng hổi   
 
   | [nóng hổi] |  |   |   | steaming hot; piping hot; boiling hot; burning hot |  |   |   | Bát phở nóng hổi |  |   | A bowl of steaming hot noodle soup |  |   |   | Trán nó nóng hổi |  |   | His forehead is burning hot; His forehead is on fire |  |   |   | Một tách trà nóng hổi |  |   | A boiling hot/piping hot cup of tea |  |   |   | latest |  |   |   | Tin tức nóng hổi |  |   | Latest news; hot news |  
 
 
 
    Steaming hot, hot    Bát phở nóng hổi   A steaming hot bowl of noodle soup    Tin nóng hổi   Hot news
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |