Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nóng hổi


[nóng hổi]
steaming hot; piping hot; boiling hot; burning hot
Bát phở nóng hổi
A bowl of steaming hot noodle soup
Trán nó nóng hổi
His forehead is burning hot; His forehead is on fire
Một tách trà nóng hổi
A boiling hot/piping hot cup of tea
latest
Tin tức nóng hổi
Latest news; hot news



Steaming hot, hot
Bát phở nóng hổi A steaming hot bowl of noodle soup
Tin nóng hổi Hot news


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.